Thành kính chúc sức khỏe và hồi hướng công đức của quý Phật tử có tên trong danh sách sau đây đã cúng dường cho lễ Hội Quán Thế Âm và hát Bội Chùa Thạnh Lâm ngày 10, 11, 12/ 7/ 2014( 16, 17, 18/ 6 giáp ngọ). Cầu nguyện chư Phật gia hộ cho tất cả gia đình quý Phật tử vạn sự kiết tường như ý.
DANH SÁCH QUÝ PHẬT TỬ ĐÃ CÚNG DƯỜNG
STT |
Họ và tên |
Định cư |
Tiền USD |
Tiền Việt Nam |
01 |
Nguyễn Thị Trang |
Bắc Mỹ |
50 USD |
|
02 |
Nguyễn Thu |
Úc |
200 ÚC |
|
03 |
Nguyễn Thị Cà |
Nam Mỹ |
1.000.000 |
|
04 |
Đỗ Văn Triện |
Bắc Mỹ |
200 USD |
|
05 |
Bùi Thạnh |
Nam Mỹ |
100 USD |
|
06 |
Phạm Bin |
Nam Mỹ |
100 USD |
|
07 |
Đỗ Văn Thi |
Nam Mỹ |
50 USD |
|
08 |
Đỗ Văn Thất |
Nam Mỹ |
50 USD |
|
09 |
Nguyễn Qùa |
Nam Mỹ |
20 USD |
|
10 |
Nguyễn Tiếp |
Bắc Mỹ |
100 USD |
|
11 |
Châu Thị Mức |
Bắc Mỹ |
100 USD |
|
12 |
Châu Nên |
Bắc Mỹ |
100 USD |
|
13 |
Đỗ Văn Hiếu |
Bắc Mỹ |
100 USD |
|
14 |
Đấu+ Linh |
Bắc Mỹ |
50 USD |
|
15 |
Tiếp+ Tìn |
Bắc Mỹ |
100 USD |
|
16 |
Nguyễn Tùng |
Bắc Mỹ |
50 USD |
|
17 |
Đặng Tấn+ Lạc+ Thi |
Bắc Mỹ |
1.500.000 |
|
18 |
Nguyễn Bửu |
Nam Mỹ |
100 USD |
|
19 |
Nguyễn Thị Kiểu |
Nam Mỹ |
100 USD |
|
20 |
Nguyễn Nhiểu |
Nam Mỹ |
100 USD |
|
21 |
Nguyễn Thị Hân |
Nhật |
10.000 Yên |
|
22 |
Trần Kẹn |
Nam Mỹ |
1.000.000 |
|
23 |
Nguyễn Văn Trí |
Na Uy |
200.000 |
|
24 |
Minh Thúy |
Nam Mỹ |
1.000.000 |
|
25 |
Đặng Sước |
Nam Mỹ |
50 USD |
|
26 |
Nguyễn Thị Lởi |
Bắc Mỹ |
1.000.000 |
|
27 |
Đặng Thị Một |
Nam Mỹ |
50 USD |
|
28 |
Trần Thị Cải |
Na Uy |
50 USD |
|
29 |
Đặng Chại |
Úc |
1.000.000 |
|
30 |
Đặng Tèo |
Nam Mỹ |
50 USD |
|
31 |
Võ Thắng+ Hạnh |
Nam Mỹ |
100 USD |
|
32 |
Nguyễn Văn Dũng |
Nam Mỹ |
100 USD |
|
33 |
Đặng Văn Ngọc |
Nam Mỹ |
50 USD |
|
34 |
Đặng Văn Một |
Nam Mỹ |
100 USD |
|
35 |
Đặng Khưỡng |
Việt Kiều |
2.000.000 |
|
36 |
Đỗ Thị Phin |
Việt Kiều |
300.000 |
|
37 |
Đặng Lịch |
Na Uy |
2.000.000 |
|
38 |
Đặng Thị Hương |
Nam Mỹ |
50 USD |
|
39 |
Đỗ Thị Phiếu |
Nam Mỹ |
1.000.000 |
|
40 |
Nguyễn Ne |
Nam Mỹ |
2.000.000 |
|
41 |
Nguyễn Long |
Na Uy |
100 USD |
|
42 |
Đặng Thị Nguyệt |
Nam Mỹ |
1.000.000 |
|
43 |
Nguyễn Thị Cúc |
Nhật |
2.070.000 |
|
44 |
Ngô Sanh |
Việt Kiều |
100 USD |
|
45 |
Võ Sứ |
Nam Mỹ |
100 USD |
|
46 |
Võ Nhuận |
Nam Mỹ |
50 USD |
|
47 |
Nguyễn Quyết |
Nam Mỹ |
100 USD |
|
48 |
Nguyễn Dục |
Nam Mỹ |
50 USD |
|
49 |
Nguyễn Thị Kiểu |
Nam Mỹ |
100 USD |
PHẬT TỬ ÚC
STT |
Họ Và Tên |
Định cư |
Tiền ÚC |
Tiền Việt Nam |
01 |
Đặng Một |
Úc |
110 |
|
02 |
Cụi Duyên |
Úc |
100 |
|
03 |
Huệ Khặc |
Úc |
15 |
|
04 |
Giác Tấn |
Úc |
30 |
|
05 |
Cẩm Chiểm |
Úc |
50 |
|
06 |
Xứng |
Úc |
50 |
|
07 |
Phùng Vín |
Úc |
100 |
|
08 |
Lầu Tâm |
Úc |
50 |
|
09 |
Giản Lan |
Úc |
50 |
|
10 |
Nhàn Cúc |
Úc |
25 |
|
11 |
Triểu Niểu |
Úc |
20 |
|
12 |
Việt Phối |
Úc |
20 |
|
13 |
Thực Gái |
ÚC |
20 |
|
14 |
Hiếu Phai |
Úc |
50 |
|
15 |
Ông Trực |
Úc |
20 |
|
16 |
Triếu Quờn |
Úc |
100 |
|
17 |
Tỉm Tiết |
Úc |
50 |
|
18 |
Hà Chánh |
Úc |
50 |
|
19 |
Phước Gái |
Úc |
50 |
|
20 |
Trần Phong |
Úc |
50 |
|
21 |
Trần Kiên |
Úc |
50 |
|
22 |
Thương Thắng |
Úc |
50 |
|
23 |
Thẩm Huệ |
Úc |
100 |
|
24 |
Tắc Huệ |
Úc |
50 |
|
25 |
Hùng Yến |
Úc |
50 |
|
26 |
Chị Bình |
Úc |
50 |
|
27 |
Anh Phong |
Úc |
50 |
|
28 |
Cẩm Liên |
Úc |
30 |
|
29 |
Thạnh Phến |
Úc |
50 |
|
30 |
Phương Út |
Úc |
50 |
|
31 |
Phí Kiều |
Úc |
30 |
|
32 |
Kích Anh |
Úc |
100 |
|
33 |
Phí Ne |
Úc |
50 |
* Phật tử Úc tổng số: 33 người= tiền: 33. 745. 000 đ Việt Nam
STT |
Họ Và Tên |
Định cư |
Tiền USD |
Tiền Việt Nam |
01 |
Vợ chồng anh Nên |
Úc |
50 USD |
|
02 |
Đỗ Thị Thảo |
Ca Na Đa |
1.000.000 |
|